Tổng quan
- Toyota Veloz 1.5AT
- Toyota Veloz 1.5AT Luxury
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất của Toyota Veloz mang đến sự trẻ trung, thể thao và mạnh mẽ với mặt trước được trang bị lưới tản nhiệt hình thoi, đèn pha LED, đèn sương mù và hốc gió trên cản trước. Đặc biệt, phiên bản mới của Veloz được trang bị đèn pha Matrix LED tiên tiến, cùng với thiết kế cản trước được tinh chỉnh để tăng tính thể thao và độ hiệu quả về mặt khí động học.

Nội thất
Nội thất của Toyota Veloz được trang bị nhiều tiện nghi và đem lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, có thể điều chỉnh độ nghiêng và tích hợp tay nắm cửa. Hệ thống giải trí được tích hợp sẵn với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB và các thiết bị di động. Hệ thống âm thanh được tích hợp với 6 loa và công suất 120W, đem lại âm thanh sống động và chất lượng cao.

Vận hành



An toàn



Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Động cơ xăng
Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 138 @ 4200 |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 7.47 |
Ngoài đô thị | 5.26 |
Kết hợp | 6.07 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống treo
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60R16 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |