Tổng quan
Tổng quan
Toyota Wigo thế hệ mới với kiểu dáng nhỏ gọn, năng động và linh hoạt cùng thiết kế bên ngoài hiện đại, trẻ trung, WIGO xứng danh ngôi sao xe đô thị, phù hợp đa dạng nhu cầu sử dụng của khách hàng trong thành phố. Toyota Wigo vẫn nhập khẩu chính hãng từ Indonesia, thuộc phiên bản mới trình làng tại đất nước vạn đảo hồi tháng 2. Ở phiên bản mới, về cơ bản, Wigo vẫn mang dáng vẻ quen thuộc như trước nhưng cứng cáp và hiện đại hơn nhờ chăm chút thiết kế chi tiết. Mẫu xe đô thị cỡ A mà Toyota vừa ra mắt có thiết kế mới không gian rộng, tiết kiệm nhiên liệu và thêm nhiều tính năng an toàn. Trong phân khúc, Wigo sẽ cạnh tranh với những mẫu xe như i10, Morning.Thư viện
Nội thất
Nội thất
Không gian bên trong WIGO vừa đậm tính thời trang đầy đẳng cấp, vừa được thiết kế nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.
Nội thất Wigo mới sử dụng tông màu đen, thiết kế theo phong cách thể thao, cần số đặt cao hơn bản cũ, trong khi khoang lái tập trung về phía người lái. Màn hình giải trí đặt nổi, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Ghế nỉ cao cấp, hàng ghế sau có thể gập phẳng giúp tăng không gian để đồ. Bảng đồng hồ analog như bản cũ.
Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng. Toyota Wigo được trang bị 4 loa trên xe.

Vận hành





An toàn
Thông số kỹ thuật
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần/ xa | LED phản xạ đa hướng |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | Bóng thường |
Tay nắm cửa ngoài
Tay nắm cửa ngoài | Tích hợp mở cửa thông minh |
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh và gập điện |
Cánh lướt gió sau
Cánh lướt gió sau | Có |
Tay nắm cửa sau
Tay nắm cửa sau | Nút mở điện, tích hợp mở cửa thông minh |
Tay lái
Chất liệu | Urethane |
Điều chỉnh độ cao | Có |
Nút bấm điều khiển | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay |
Màn hình đa thông tin
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có |
Báo vị trí cần số | Có |
Chất liệu ghế
Chất liệu ghế | Nỉ |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần/ xa | LED phản xạ đa hướng |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | Bóng thường |
Tay nắm cửa ngoài
Tay nắm cửa ngoài | Tích hợp mở cửa thông minh |
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh và gập điện |
Cánh lướt gió sau
Cánh lướt gió sau | Có |
Tay nắm cửa sau
Tay nắm cửa sau | Nút mở điện, tích hợp mở cửa thông minh |
Hệ thống giải trí
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Số loa | 4 |
Khởi động nút bấm
Khởi động nút bấm | Có |
Điều khiển điều hòa
Điều khiển điều hòa | Màn hình điện tử |
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng | Có |
Hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi | Có |
Cảm biển lùi | Có |
An toàn
An toàn bị động
Số túi khí | 2 |
Khóa cửa trung tâm | Cảm biến tốc độ |
An toàn chủ động
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | Có |
Cân bằng điện tử VSC | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS | Có |