Tổng quan
Thư viện
Nội thất
NỘI THẤT SANG TRỌNG, ĐẲNG CẤP
Không gian bên trong của Toyota Camry được đánh giá cao nhờ nội thất khoáng đạt, khoang lái chất lượng cao. Camry 2023 không chỉ tập trung vào người lái mà còn mang lại sự thư thái tối đa cho hành khách phía sau. Không gian bên trong Toyota Camry được chau chuốt, tinh chỉnh từng chi tiết để mang lại cảm giác thư thái tối đa cho hành khách khi sử dụng mọi tiện nghi. Thiết kế mặt táp lô mới với màn hình dạng nổi (áp dụng từ phiên bản Toyota Camry 2.0Q trở lên) mang lại không gian nội thất tổng thể hài hòa, ấn tượng và sang trọng.

Vận hành

Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa thông minh
Động cơ

Hộp số tự động 6 cấp

Hệ thống kiểm soát hành trình

Vận hành mạnh mẽ
An toàn
Thông số kỹ thuật
So sánh các phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
---|---|---|---|---|
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gập tự động | Gập tự động | Gập điện tự động | Gập điện tự động | |
Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | |
Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | ||
Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | ||
Lốp | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 |
THÔNG SỐ NỘI THẤT | ||||
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Cruise Control | Có | Chủ động | Chủ động | Chủ động |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Không |
Màn hình HUD | Không | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau | Cố định | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 Vùng | 3 vùng | 3 vùng |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có |
Rèm chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | ||||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng | 2.5L Xăng + mô tơ điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/6.600 | 170/6.600 | 207/6.600 | 176/5.700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4.400-4.900 | 206/4.400-4.900 | 250/5.000 | 221/3.600-5.200 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
TRAMG BỊ AN TOÀN | ||||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | Có |
Camera đỗ xe | Camera lùi | Camera lùi | Camera 360 | Camera 360 |
So sánh các phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
---|---|---|---|---|
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gập tự động | Gập tự động | Gập điện tự động | Gập điện tự động | |
Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | |
Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | ||
Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | ||
Lốp | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 |
THÔNG SỐ NỘI THẤT | ||||
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Cruise Control | Có | Chủ động | Chủ động | Chủ động |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Không |
Màn hình HUD | Không | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau | Cố định | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 Vùng | 3 vùng | 3 vùng |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có |
Rèm chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | ||||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng | 2.5L Xăng + mô tơ điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/6.600 | 170/6.600 | 207/6.600 | 176/5.700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4.400-4.900 | 206/4.400-4.900 | 250/5.000 | 221/3.600-5.200 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
TRAMG BỊ AN TOÀN | ||||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | Có |
Camera đỗ xe | Camera lùi | Camera lùi | Camera 360 | Camera 360 |
So sánh các phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
---|---|---|---|---|
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gập tự động | Gập tự động | Gập điện tự động | Gập điện tự động | |
Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | |
Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | ||
Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | ||
Lốp | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 |
THÔNG SỐ NỘI THẤT | ||||
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Cruise Control | Có | Chủ động | Chủ động | Chủ động |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Không |
Màn hình HUD | Không | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau | Cố định | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 Vùng | 3 vùng | 3 vùng |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có |
Rèm chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | ||||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng | 2.5L Xăng + mô tơ điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/6.600 | 170/6.600 | 207/6.600 | 176/5.700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4.400-4.900 | 206/4.400-4.900 | 250/5.000 | 221/3.600-5.200 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
TRAMG BỊ AN TOÀN | ||||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | Có |
Camera đỗ xe | Camera lùi | Camera lùi | Camera 360 | Camera 360 |
So sánh các phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
---|---|---|---|---|
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gập tự động | Gập tự động | Gập điện tự động | Gập điện tự động | |
Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | |
Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | ||
Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | ||
Lốp | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 |
THÔNG SỐ NỘI THẤT | ||||
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Cruise Control | Có | Chủ động | Chủ động | Chủ động |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Không |
Màn hình HUD | Không | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau | Cố định | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 Vùng | 3 vùng | 3 vùng |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có |
Rèm chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | ||||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng | 2.5L Xăng + mô tơ điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/6.600 | 170/6.600 | 207/6.600 | 176/5.700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4.400-4.900 | 206/4.400-4.900 | 250/5.000 | 221/3.600-5.200 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
TRAMG BỊ AN TOÀN | ||||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | Có |
Camera đỗ xe | Camera lùi | Camera lùi | Camera 360 | Camera 360 |
So sánh các phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
---|---|---|---|---|
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gập tự động | Gập tự động | Gập điện tự động | Gập điện tự động | |
Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | |
Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | Tự chỉnh khi lùi | ||
Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | ||
Lốp | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 |
THÔNG SỐ NỘI THẤT | ||||
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Cruise Control | Có | Chủ động | Chủ động | Chủ động |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Không |
Màn hình HUD | Không | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau | Cố định | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 Vùng | 3 vùng | 3 vùng |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có |
Rèm chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | ||||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng | 2.5L Xăng + mô tơ điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/6.600 | 170/6.600 | 207/6.600 | 176/5.700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4.400-4.900 | 206/4.400-4.900 | 250/5.000 | 221/3.600-5.200 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
TRAMG BỊ AN TOÀN | ||||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | Có |
Camera đỗ xe | Camera lùi | Camera lùi | Camera 360 | Camera 360 |