Tổng quan
- Thiết kế ngoại thất sang trọng và mạnh mẽ với lưới tản nhiệt cỡ lớn, đèn pha LED và bánh xe hợp kim nhôm.
- Nội thất được bố trí hợp lý với ghế da cao cấp, hệ thống giải trí và điều hòa tự động đa vùng.
- Xe được trang bị động cơ xăng V6 4.0L hoặc động cơ Diesel 2.8L, đi kèm với hộp số tự động 6 cấp hoặc 8 cấp, cho công suất và mô-men xoắn lớn.
- Tính năng an toàn được nâng cao với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ xuống dốc và túi khí an toàn cho người lái và hành khách.
Thư viện
Vận hành


An toàn






Thông số kỹ thuật
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2790 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 215 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) | 5.8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) | 2030-2190 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) | 1585/1585 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh ( cc ) | 2694 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) | 120(161)/5200 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) | 246/3900 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 87 |
Nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Hệ thống truyền động | |
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | |
Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R18 |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị ( L/100km ) |
15.41 |
Ngoài đô thị ( L/100km ) |
9.75 |
Kết hợp ( L/100km ) |
11.83 |
Lốp dự phòng | |
Có/With |
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2790 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 215 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) | 5.8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) | 2030-2190 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) | 1585/1585 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh ( cc ) | 2694 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) | 120(161)/5200 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) | 246/3900 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 87 |
Nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Hệ thống truyền động | |
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | |
Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R18 |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị ( L/100km ) |
15.41 |
Ngoài đô thị ( L/100km ) |
9.75 |
Kết hợp ( L/100km ) |
11.83 |
Lốp dự phòng | |
Có/With |
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2790 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 215 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) | 5.8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) | 2030-2190 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) | 1585/1585 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh ( cc ) | 2694 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) | 120(161)/5200 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) | 246/3900 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 87 |
Nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Hệ thống truyền động | |
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | |
Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R18 |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị ( L/100km ) |
15.41 |
Ngoài đô thị ( L/100km ) |
9.75 |
Kết hợp ( L/100km ) |
11.83 |
Lốp dự phòng | |
Có/With |
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2790 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 215 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) | 5.8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) | 2030-2190 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) | 1585/1585 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh ( cc ) | 2694 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) | 120(161)/5200 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) | 246/3900 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 87 |
Nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Hệ thống truyền động | |
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | |
Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R18 |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị ( L/100km ) |
15.41 |
Ngoài đô thị ( L/100km ) |
9.75 |
Kết hợp ( L/100km ) |
11.83 |
Lốp dự phòng | |
Có/With |
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2790 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 215 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) | 5.8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) | 2030-2190 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) | 1585/1585 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh ( cc ) | 2694 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) | 120(161)/5200 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) | 246/3900 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 87 |
Nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Hệ thống truyền động | |
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | |
Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R18 |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị ( L/100km ) |
15.41 |
Ngoài đô thị ( L/100km ) |
9.75 |
Kết hợp ( L/100km ) |
11.83 |
Lốp dự phòng | |
Có/With |