Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
- Gương chiếu hậu ngoài có chức năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ cùng đèn chào mừng độc đáo, mạ crom cho vẻ sang trọng, trang nhã.
- Đèn sương mù kiểu dáng mới mẻ và đẹp mắt giúp nâng cao khả năng quan sát và làm người lái cảm thấy an tâm, tự tin hơn.
- Được trang bị mâm đúc hợp kim 5 chấu mang đậm phong cách thể thao, cho vẻ đẹp vững chãi trong từng chuyển động.
- Cụm đèn sau thời thượng với thiết kế hình chữ L tạo dáng vẻ sang trọng và chắc chắn.
- Đầu xe với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với cụm đèn trước, cùng cản trước được thiết kế mở rộng tạo ra những đường nét vuốt dài sắc sảo cho cảm giác không gian ba chiều mạnh mẽ, vững chãi.
- Thiết kế mới sắc sảo sử dụng đèn Led phản xạ đa chiều cùng hệ thống điều chỉnh góc chiếu tự động.
- Đèn xi nhan dạng hình tam giác với viền chụp đen thon gọn cân xứng với thiết kế tổng thể cản trước, mang lại dáng vẻ sang trọng.
- Phần đuôi xe đường bệ với trang bị ăng-ten dạng vây cá mập bật lên sức cuốn hút đầy uy lực. Phần cửa sau thiết kế góc cạnh, sắc nét tạo nên tổng thể vững chãi của xe.

Nội thất
- Với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt để tối đa hóa diện tích khoang hành lý, bạn sẽ không còn nỗi lo về hành lý cồng kềnh. Hãy thư giãn và tận hưởng những chuyến đi cùng gia đình bạn
- Đắm mình trong không gian hài hoà, đẳng cấp với ánh sáng xanh sâu thẳm, cho cảm giác thư thái trên mọi hành trình, đặc biệt vào ban đêm.
- Nhiều ngăn đựng vật dụng được bố trí trong tầm tay giúp hành khách trên xe thuận tiện sử dụng.
- Hệ thống điều hòa với hai dàn lạnh công tắc điều chỉnh tự động riêng biệt, thuận tiện cùng với cửa gió ở các hàng ghế giúp làm lạnh nhanh chóng tạo cảm giác dễ chịu thoải mái cho mọi hành khách.
- Ngăn đựng kính mát thuận tiện đem tới tiện nghi tối ưu cho chủ sở hữu.
- Hệ thống mở khoá và khởi động thông minh được được cải tiến với công nghệ hiện đại, thông minh và dễ dàng hơn khi ra/vào xe lẫn khởi động/tắt máy với nút bấm đơn giản.
- Mọi thứ nằm trong tầm kiểm soát của người lái với bảng đồng hồ và màn hình hiển thị đa thông tin một cách chính xác, rõ ràng.
- Tay lái kết hợp hoàn hảo giữa chất liệu da tự nhiên, mạ bạc trang nhã và gỗ quý phái đồng thời tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin cho dáng vẻ vừa quyền uy vừa hiện đại, lịch lãm.
- Gập ghế một chạm, vô cùng tiện lợi và dễ dàng cho dù bạn đang bận rộn với những túi mua sắm hay hành lý.
- Tự tay hàng ghế sau mang lại sự thuận tiện, thoải mái cho hành khách trong những chuyến đi xa.
- Khoang nội thất được mở rộng tối đa cùng thiết kế tinh tế giúp tối đa hóa phong cách sống hiện đại, năng động của bạn và gia đình. Ghế êm ái, thoải mái và riêng biệt với tay vịn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm đẳng cấp thực thụ ngay trên chiếc xe.
- Hộp để đồ thuận tiện hơn với chức năng làm mát đồ uống, tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

Vận hành




An toàn








Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
|
Innova E 2.0MT
|
Innova G 2.0AT
|
Toyota Venturer
|
Toyota Innova V 2.0AT
|
Số chỗ ngồi
|
08
|
08
|
08
|
07
|
Kích thước Dài x Rộng x Cao
|
4735 x 1830 x 1795 mm
|
|||
Chiều dài cơ sở
|
2750 mm
|
|||
Khoảng sáng gầm xe
|
178 mm
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu
|
5,4 m
|
|||
Trọng lượng không tải / toàn tải
|
1755/2330 kg
|
1725/2370 kg
|
1755/2360 kg
|
1755/2330 kg
|
Động cơ
|
Xăng, 1TR-FE (2.0L), 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-I
|
|||
Dung tích xy-lanh
|
1998 cc
|
|||
Công suất cực đại
|
137 mã lực tại 5600 vòng/phút
|
|||
Momen xoắn cực đại
|
183 Nm tại 4000 vòng/phút
|
|||
Tốc độ tối đa
|
170 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
Khả năng tăng tốc (0-100 km/h)
|
13,6 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp (5MT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động cầu sau (RWD)
|
|||
Hệ thống treo trước/ sau
|
Tay đòn kép / Liên kết 4 điểm với tay đòn bên
|
|||
Hệ thống phanh
|
Đĩa / Tang trống
|
|||
Đèn chiếu gần / Đèn chiếu xa
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
LED dạng thấu kính / Halogen phản xạ đa hướng
|
Đèn báo phanh trên cao
|
LED
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu
|
70 lít
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
9,1 L/100km (đường kết hợp)
11,4 L/100km (trong đô thị)
7,8 L/100km (ngoài đô thị)
|
Thông số kỹ thuật
|
Innova E 2.0MT
|
Innova G 2.0AT
|
Toyota Venturer
|
Toyota Innova V 2.0AT
|
Số chỗ ngồi
|
08
|
08
|
08
|
07
|
Kích thước Dài x Rộng x Cao
|
4735 x 1830 x 1795 mm
|
|||
Chiều dài cơ sở
|
2750 mm
|
|||
Khoảng sáng gầm xe
|
178 mm
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu
|
5,4 m
|
|||
Trọng lượng không tải / toàn tải
|
1755/2330 kg
|
1725/2370 kg
|
1755/2360 kg
|
1755/2330 kg
|
Động cơ
|
Xăng, 1TR-FE (2.0L), 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-I
|
|||
Dung tích xy-lanh
|
1998 cc
|
|||
Công suất cực đại
|
137 mã lực tại 5600 vòng/phút
|
|||
Momen xoắn cực đại
|
183 Nm tại 4000 vòng/phút
|
|||
Tốc độ tối đa
|
170 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
Khả năng tăng tốc (0-100 km/h)
|
13,6 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp (5MT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động cầu sau (RWD)
|
|||
Hệ thống treo trước/ sau
|
Tay đòn kép / Liên kết 4 điểm với tay đòn bên
|
|||
Hệ thống phanh
|
Đĩa / Tang trống
|
|||
Đèn chiếu gần / Đèn chiếu xa
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
LED dạng thấu kính / Halogen phản xạ đa hướng
|
Đèn báo phanh trên cao
|
LED
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu
|
70 lít
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
9,1 L/100km (đường kết hợp)
11,4 L/100km (trong đô thị)
7,8 L/100km (ngoài đô thị)
|
Thông số kỹ thuật
|
Innova E 2.0MT
|
Innova G 2.0AT
|
Toyota Venturer
|
Toyota Innova V 2.0AT
|
Số chỗ ngồi
|
08
|
08
|
08
|
07
|
Kích thước Dài x Rộng x Cao
|
4735 x 1830 x 1795 mm
|
|||
Chiều dài cơ sở
|
2750 mm
|
|||
Khoảng sáng gầm xe
|
178 mm
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu
|
5,4 m
|
|||
Trọng lượng không tải / toàn tải
|
1755/2330 kg
|
1725/2370 kg
|
1755/2360 kg
|
1755/2330 kg
|
Động cơ
|
Xăng, 1TR-FE (2.0L), 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-I
|
|||
Dung tích xy-lanh
|
1998 cc
|
|||
Công suất cực đại
|
137 mã lực tại 5600 vòng/phút
|
|||
Momen xoắn cực đại
|
183 Nm tại 4000 vòng/phút
|
|||
Tốc độ tối đa
|
170 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
Khả năng tăng tốc (0-100 km/h)
|
13,6 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp (5MT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động cầu sau (RWD)
|
|||
Hệ thống treo trước/ sau
|
Tay đòn kép / Liên kết 4 điểm với tay đòn bên
|
|||
Hệ thống phanh
|
Đĩa / Tang trống
|
|||
Đèn chiếu gần / Đèn chiếu xa
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
LED dạng thấu kính / Halogen phản xạ đa hướng
|
Đèn báo phanh trên cao
|
LED
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu
|
70 lít
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
9,1 L/100km (đường kết hợp)
11,4 L/100km (trong đô thị)
7,8 L/100km (ngoài đô thị)
|
Thông số kỹ thuật
|
Innova E 2.0MT
|
Innova G 2.0AT
|
Toyota Venturer
|
Toyota Innova V 2.0AT
|
Số chỗ ngồi
|
08
|
08
|
08
|
07
|
Kích thước Dài x Rộng x Cao
|
4735 x 1830 x 1795 mm
|
|||
Chiều dài cơ sở
|
2750 mm
|
|||
Khoảng sáng gầm xe
|
178 mm
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu
|
5,4 m
|
|||
Trọng lượng không tải / toàn tải
|
1755/2330 kg
|
1725/2370 kg
|
1755/2360 kg
|
1755/2330 kg
|
Động cơ
|
Xăng, 1TR-FE (2.0L), 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-I
|
|||
Dung tích xy-lanh
|
1998 cc
|
|||
Công suất cực đại
|
137 mã lực tại 5600 vòng/phút
|
|||
Momen xoắn cực đại
|
183 Nm tại 4000 vòng/phút
|
|||
Tốc độ tối đa
|
170 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
Khả năng tăng tốc (0-100 km/h)
|
13,6 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp (5MT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động cầu sau (RWD)
|
|||
Hệ thống treo trước/ sau
|
Tay đòn kép / Liên kết 4 điểm với tay đòn bên
|
|||
Hệ thống phanh
|
Đĩa / Tang trống
|
|||
Đèn chiếu gần / Đèn chiếu xa
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
LED dạng thấu kính / Halogen phản xạ đa hướng
|
Đèn báo phanh trên cao
|
LED
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu
|
70 lít
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
9,1 L/100km (đường kết hợp)
11,4 L/100km (trong đô thị)
7,8 L/100km (ngoài đô thị)
|
Thông số kỹ thuật
|
Innova E 2.0MT
|
Innova G 2.0AT
|
Toyota Venturer
|
Toyota Innova V 2.0AT
|
Số chỗ ngồi
|
08
|
08
|
08
|
07
|
Kích thước Dài x Rộng x Cao
|
4735 x 1830 x 1795 mm
|
|||
Chiều dài cơ sở
|
2750 mm
|
|||
Khoảng sáng gầm xe
|
178 mm
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu
|
5,4 m
|
|||
Trọng lượng không tải / toàn tải
|
1755/2330 kg
|
1725/2370 kg
|
1755/2360 kg
|
1755/2330 kg
|
Động cơ
|
Xăng, 1TR-FE (2.0L), 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-I
|
|||
Dung tích xy-lanh
|
1998 cc
|
|||
Công suất cực đại
|
137 mã lực tại 5600 vòng/phút
|
|||
Momen xoắn cực đại
|
183 Nm tại 4000 vòng/phút
|
|||
Tốc độ tối đa
|
170 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
160 km/h
|
Khả năng tăng tốc (0-100 km/h)
|
13,6 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
15 giây
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp (5MT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Số tự động 6 cấp (6AT)
|
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động cầu sau (RWD)
|
|||
Hệ thống treo trước/ sau
|
Tay đòn kép / Liên kết 4 điểm với tay đòn bên
|
|||
Hệ thống phanh
|
Đĩa / Tang trống
|
|||
Đèn chiếu gần / Đèn chiếu xa
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
LED dạng thấu kính / Halogen phản xạ đa hướng
|
Đèn báo phanh trên cao
|
LED
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu
|
70 lít
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
9,1 L/100km (đường kết hợp)
11,4 L/100km (trong đô thị)
7,8 L/100km (ngoài đô thị)
|